skip to Main Content

VÉ MÁY BAY TỪ TP.HCM

Vietnam Airlines bình quân mỗi ngày có khoảng gần 10 chuyến bay, bay chặng Sài Gòn- Hà nội, có các khung giờ bay linh hoạt, và giá vé phù hợp, theo đó quý khách hàng có thể lựa chọn cho mình những khung giờ bay phù hợp cho hành trình của mình.

Vé máy bay từ TP.HCM – Hà Nội, Giá vé hạng phổ thông, giá vé đã bao gồm thuế và lệ phí sân bay.


This Post Has 0 Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

VÉ MÁY BAY TỪ TP.HCM

Nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi, Thành phố Hồ Chí Minh trở thành một đầu mối giao thông quan trọng của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Về giao thông đường không, Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất là phi trường lớn nhất Việt Nam về cả diện tích và công suất nhà ga. Hiện tại từ sân bay Tân Sơn Nhất quý khách có thể mua vé máy bay các chặng nội điạ và quốc tế.

Chặng nội địa mỗi ngày có khoảng 50 chuyến bay từ sân bay Tân Sơn Nhất đi các sân bay quốc nội :

TP. Hồ Chí Minh- Hà Nội

TP. Hồ Chí Minh- Hải Phòng

TP. Hồ Chí Minh- Vinh

TP. Hồ Chí Minh- Đà Nẵng

TP. Hồ Chí Minh- Buôn Mê Thuột

TP. Hồ Chí Minh- Đà Lạt

TP. Hồ Chí Minh- PleiKu

TP. Hồ Chí Minh-Nha Trang

TP. Hồ Chí Minh- Cần Thơ

Với các chặng bay và giờ bay linh hoạt, giá vé phù hợp quý khách có thể lựa chon cho mình 1 hành trình phù hợp.

VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Hà Nội/Hồ Chí Minh đi Đà Nẵng: Giá vé từ 1.199.000 VND đến 3.234.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Hà Nội/Hồ Chí Minh đi Huế: Giá vé từ: 704.000 đến 3.234.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Hà Nội đi Vinh: Giá vé từ 594.000 VND đến 1.254.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Hà nội đi Nha Trang: Giá vé từ 1.199.000 đến 4.884.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Hà nội đi Đà lạt; Giá vé từ 1.199,000 đến 4.224.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Hà nội đi Quy Nhơn: Giá vé từ 1.199.000 đến 3.784.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Hà nội đi Tuy Hòa: Giá vé từ 1.199,000 đến 4.224.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Hà Nội đi Pleiku; Giá vé từ 1.199.000 đến 3.784.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines Hà Nội đi Buôn Mê Thuột: Giá vé từ 1.199,000 đến 4.224.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines hè Hà Nội đi Hồ Chí Minh: Giá vé từ 1.199.000 đến 4.884.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines hè Hà nội đi TAM KỲ: Giá vé từ 704.000 đến 2.794.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines hè Hà Nội đi Đồng Hới: Giá vé từ 594.000 VND đến 1.254.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines hè Hà Nội đi Cần Thơ: Giá từ 1.419.000 đến 5.544.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines từ Hà Nội đi Điện Biên: Giá vé từ 704.000 đến 2.794.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines từ Hải Phòng đi Hồ Chí Minh: Giá vé từ 1.199.000 đến 4.884.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines từ Vinh đi Hồ Chí Minh: Giá vé từ 1.199.000 đến 4.884.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines từ Hồ Chí Minh đi Phú Quốc: Giá từ 594.000 đến 1.254.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines từ Hồ Chí Minh đi Côn Đảo: Giá vé từ 704.000 đến 1.254.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines từ Hồ Chí Minh đi Nha Trang: Giá từ 594.000 đến 2.134.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines từ Hồ Chí Minh đi Quy Nhơn: Giá từ 594.000 đến 2.464.000 VND

– Vé máy bay giá rẻ Vietnam Airlines từ Hồ Chí Minh đi Đà Lạt, Buôn Mê Thuột, Pleiku: Giá từ 594.000 đến 2.464.000 VND

Khi có nhu cầu mua vé xin vui lòng liên hệ: Phòng Vé Toàn Cầu – 87 Hồ Văn Huê, Phường 9, Phú Nhuận- ĐT: 02873 023 023- 0856 256 256

This Post Has 0 Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back To Top

GIÁ VÉ MỘT LƯỢT

(vé khứ hồi nhân đôi)

Hạng K/KH

Hạng LPX

Hạng MPX

Hạng OPX

Hạng RPX

Hạng QPX

Sài Gòn- Hà Nội

2.860.000

2.547.000

2.354.000

2.134.000

1.914.000

1.694.000

Sài Gòn- Đà Nẵng

1.914.000

1.804.000

1.639.000

1.452.000

1.254.000

1.089.000

Sài Gòn- Huế

1.914.000

1.804.000

1.639.000

1.452.000

1.254.000

1.089.000

Sài Gòn- Nha Trang

1.496.000

1.364.000

1.254.000

1.144.000

1.034.000

924.000

Sài Gòn- Đà Lạt

1.496.000

1.364.000

1.254.000

1.144.000

1.034.000

924.000

Sài Gòn- Hải Phòng

2.860.000

2.547.000

2.354.000

2.134.000

1.914.000

1.694.000

Sài Gòn- Vinh

2.860.000

2.547.000

2.354.000

2.134.000

1.914.000

1.694.000

Sài Gòn- Phú Quốc

1.496.000

1.364.000

1.254.000

1.144.000

1.034.000

924.000

Sài Gòn- Côn Đảo

1.496.000